Chi tiết & hình ảnh
- Máy in mã vạch Datamax M-4206
- Giá bán: Liên hệ
- Mã sản phẩm: M-4206
Máy in công nghiệp, gọn, M-Class mark II cung cấp năng suất & hiệu suất đáp ứng yêu cầu trong môi trường công nghiệp, tin cậy trong các ứng dụng thương mại và kích thước nhỏ gọn khi yếu tố không gian được đánh giá cao. M Class Mark II kết hợp những tính năng hiệu quả trong máy và các tuỳ chọn đa dạng khác, phù hợp mọi ứng dụng mảng rộng.
Kết cấu khung kim loại đúc vững chắc, màn hình LCD đồ hoạ rộng, thiết kế dạng module, giúp dòng máy in M-Class dẫn đầu cuộc cạnh tranh. Khung máy in bằng kim loại rắn & vỏ thép bền giúp chắc chắn và hoạt động bền bỉ. Màn hình đồ hoạ dễ sử dụng giúp tuỳ chỉnh menu nhanh chóng và đơn giản với bất kỳ trình độ người sử dụng. Thiết kế dạng module linh hoạt giúp nhanh chóng thay thế các bộ phận hoặc cài đặt các tuỳ chọn khác khi có yêu cầu thay đổi trong kinh doanh
Tính năng M-Class Mark II
- Thông tin chi tiết
- Bình luận
• | In nhiệt các mã vạch, ký tự, và hình ảnh |
• | Đầu in mỏng với IntelliSEAQ™ (Điều chỉnh năng lượng tuần tự đảm bảo chất lượng in) |
• | Khung nhôm đúc |
• | Ngôn ngữ lập trình Datamax (DPL) |
• | Bộ xử lý 32bit multi-tasking DragonBall® Processor, (M-4206 100Mhz; M-4210 150Mhz) |
• | Bộ nhớ RAM 8/16 MB (M-4206/M-4210) |
• | Bộ nhớ Flash tải chương trình 4/8 MB (M-4206/M-4210) |
• | Cổng Serial RS-232, Parallel, USB |
• | Cổng giao tiếp parallel IEEE 1284 bi-directional |
• | Hỗ trợ giấy Gap, Notch, và Reflective |
• | 5 nút nhấn, màn hình đồ hoạ LCD 128 x 64 với đèn chiếu hậu |
• | Thiết lập cấu hình trực tiếp qua bảng chọn LCD |
• | Không dipswitches |
• | Giao diện với Tiếng Anh, Pháp, Ý, Đức & Tây Ban Nha |
• | Dễ dàng điều chỉnh nhận giấy |
• | Lắp giấy & ribbon đơn giản |
• | Cửa sổ quan sát giấy rộng |
• | Thanh xé giấy |
• | Lắp giấy Fan-fold từ phía sau hoặc bên dưới máy in |
• | Font AGFA với CG Triumvirate™ scalable font |
• | Datamax driver cho Windows 98 và các hệ điều hành cao hơn |
• | 9 Bit-Mapped fonts, quay góc 0, 90, 180, 270 độ |
• | CG-Triumvirate™ scalable Font |
• | CG Triumvirate™ condensed bold scalable font |
Đặc tính kỹ thuật M-Class Mark II
M-4206 | M-4210 | |
Print Speed | 6 IPS | 10 IPS |
Resolution | 203 DPI | 203 DPI |
Print Width | 4.25” (108 mm) | 4.25” (108 mm) |
Media Width | 0.75” - 4.65”(19mm – 118mm) | 0.75” - 4.65”(19mm – 118mm) |
Memory | 8MB DRAM; 4MB Flash | 16MB DRAM; 8MB Flash |
Processor | Dragonball 100Mhz | Dragonball 150Mhz |
Display | 128 x 64 LCD graphics display | |
Supply roll capacity | 8" (203 mm) O.D. on a 3.0" (76.2 mm) core; 7" (178mm) on a 1.5” (38mm) core. Fanfold stock accepted from rear and bottom of printer. | |
Printer type | Direct Thermal, Optional Thermal Transfer | |
Bar code modulus | 5 mil to 55 mil (203dpi); 3.3 mil to 40 mil (300dpi); "X" dimension in picket fence or ladder orientations | |
Media type | Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock | |
Print length | 0.25" – 99" (6mm – 2475mm) | |
Media thickness | 0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm) | |
Media supply | Solid metal hanger (M-4206); Revolving convertible hub for 3”(76mm) and 1.5”(40mm) diameter cores (M-4210) | |
Media sensing | "See through" for liner backed die cut labels and tags. Reflective sensor for black mark label media | |
Ribbons | Industry standard ribbon widths; 1” (25mm) ribbon core, 1476’ (450M) in length | |
Cabinet | Metal construction, clear side window to easily monitor media supply levels | |
Bar codes | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
|
Character set | UTF8 (Unicode Standards 4.0 / 5.0) with access to entire Unicode Character Set, Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries. Scalable fonts can be used with over 50 resident character sets. |
|
Interfaces | USB, Centronics® IEEE 1284 Parallel port, RS232 at 1200 to 38,400 BPS | |
Dimensions | 10.21” H x 10.10” W x 18.19” D (259mm H x 257mm W x 462mm D) | |
Weight | 27.0 lbs. (12.2kg) |
Hãng sản xuất
DATAMAX
Khổ giấy
4inch - 102mm
Bộ vi xử lý
32-bit
Tốc độ bộ vi xử lý
100 MHz
Bộ nhớ trong
DRAM
Bộ nhớ FLASH
Loại thường
Độ phân giải
203 dpi
Tốc độ in
10 inch/giây